Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malicious




malicious
[mə'li∫əs]
tính từ
hiểm độc, có ác tâm
có hiềm thù, cố tình làm hại


/mə'liʃəs/

tính từ
hiểm độc, có ác tâm
có hiềm thù

Related search result for "malicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.