Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ác



noun
Crow, raven
(cũ) The sun
gửi trứng cho ác to set the fox to keep the geese
adj
Cruel, malicious
Severe, fierce
đợt rét ác a severe cold spell
trận đánh ác a fierce battle
hôm nay nắng ác today the sun is blistering hot
Ripping, rattling good
trận đá bóng ác a ripping soccer game

[ác]
danh từ
crow; raven
(nghĩa bóng) sun
tính từ
cruel, malicious
severe, fierce
đợt rét ác
a severe cold spell
trận đánh ác
a fierce battle
hôm nay nắng ác
today the sun is blistering hot
ripping; rattling good
trận đá bóng ác
a ripping soccer game



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.