labouring
labouring | ['leibəriη] |  | tính từ | |  | cần lao, lao động | |  | the labouring people | | nhân dân lao động | |  | labouring man | | người lao động, công nhân |
/'leibəriɳ/
tính từ
cần lao, lao động the labouring people nhân dân lao động labouring man người lao động, công nhân
cực nhọc
|
|