high-toned
high-toned![](img/dict/02C013DD.png) | ['hai'tound] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng |
/'hai'tound/
tính từ
có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng
|
|