Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-keyed




high-keyed
['hai'ki:d]
tính từ
cao giọng
dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung)


/'hai'ki:d/

tính từ
cao giọng
dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung)

Related search result for "high-keyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.