Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dotted




tính từ
có nhiều chấm
dotted line đường nhiều chấm



dotted
['dɔtid]
tính từ
có nhiều chấm
dotted line
đường nhiều chấm



chấm chấm (...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dotted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.