Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divided




tính từ
phân chia



divided
[di'vaid]
tính từ
phân liệt; bị tách ra
mâu thuẫn với nhau; có quyền lợi đối lập nhau



số bị chia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divided"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.