![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'test] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | beyond contest |
| không thể tranh cãi vào đâu được nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | musical contest |
| cuộc thi âm nhạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a boxing contest |
| trận đấu quyền Anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contest with someone |
| tranh cãi với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contest someone's right |
| không thừa nhận quyền của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh, tranh giành, tranh đoạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contest for a prize |
| tranh giải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the enemy contested every inch of ground |
| quân địch cố giành từng tấc đất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh cử (nghị viện) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to contest a seat in the parliament |
| tranh một ghế ở nghị viện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contested election |
| cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử |