childhood
childhood | ['t∫aildhud] |  | danh từ | |  | tuổi thơ ấu, thời thơ ấu | |  | to be in one's second childhood | |  | trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già) |
/'tʃaildhud/
danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu !to be in one's second childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
|
|