Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluing




danh từ
cũng blueing
sự hồ lơ



bluing
['blu:iη]
danh từ, cũng blueing
sự hồ lơ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.