Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
dubious


du·bi·ous (do͞oʹbē-əs, dyo͞oʹ-)adj.
1. Fraught with uncertainty or doubt; undecided.
2. Arousing doubt; doubtful:
a dubious distinction.
3. Of questionable character:
dubious profits. [From Latin dubius. See dwo- in Indo-European Roots.] duʹbi·ous·ly adv.duʹbi·ous·ness n.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dubious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.