Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
digit


dig·it (dĭjʹĭt)n.
1.
a. A human finger or toe.
b. A corresponding part in other vertebrates.
2. A unit of length derived from the breadth of a finger and equal to about 3/4 of an inch (2.0 centimeters).
3.
a. One of the ten Arabic number symbols, 0 through 9.
b. Such a symbol used in a system of numeration. [Middle English, from Latin digitus, finger, toe. See deik- in Indo-European Roots.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.