Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
concuss


con·cuss (kən-kŭsʹ)tr.v. con·cussed, con·cuss·ing, con·cuss·es
To injure by concussion: “a middle-aged woman concussed by a blow on the head” (Manchester Guardian Weekly).  [Latin concutere, concuss-, to strike together : com-, com- + quatere, to strike; See kwēt- in Indo-European Roots.]

Related search result for "concuss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.