Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coyness




coyness
['kɔinis]
danh từ
tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
tính hay làm duyên làm dáng


/'kɔinis/

danh từ
tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
tính hay làm duyên làm dáng

Related search result for "coyness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.