Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
champ


I. champ1 (chămp)v. champed, champ·ing, champsv. tr.
To bite or chew upon noisily. See Synonyms at bite.v. intr.
To work the jaws and teeth vigorously.Idiom:champ at the bit
To show impatience at being held back or delayed. [Probably imitative.] II. champ2 (chămp)n. Informal
A champion.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "champ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.