Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
index



    index /'indeks/
danh từ, số nhiều indexes, indeces
ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
chỉ số; sự biểu thị
kim (trên đồng hồ đo...)
bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
    a library index bản liệt kê của thư viện
(tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
    to put a book on the index cấm lưu hành một cuốn sách
(toán học) số mũ
(ngành in) dấu chỉ
nguyên tắc chỉ đạo
ngoại động từ
bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
cấm lưu hành (một cuốn sách...)
chỉ rõ, là dấu hiệu của
    Chuyên ngành kinh tế
bảng tra cứu
chỉ số
chỉ số hóa
ghi... vào mục lục tra cứu
mục lục
sách dẫn
sự biểu thị
vào bảng sách dẫn
    Chuyên ngành kỹ thuật
bảng chỉ dẫn
bảng mục lục
bộ chỉ mục
danh mục
đoạn chú thích
ghi chỉ số
hệ số
kim chỉ
kim đo
kim trỏ
ký hiệu
lập bảng chỉ số
lập bảng mục lục
lập danh mục
mục lục
phân độ
số mũ
sự quay phân độ
thanh ghi
vạch chia độ
    Lĩnh vực: xây dựng
bảng chú dẫn
kính lục phân
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bảng liệt kê
dấu mốc
    Lĩnh vực: toán & tin
bảng tra chữ cái
chỉ mục
chỉ số hóa
chỉ số treo trên
đánh chỉ số
lập chỉ số
phụ đề
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tính lục phân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.