Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indexless




indexless
['indekslis]
tính từ
không có mục lục


/'indekslis/

tính từ
không có mục lục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.