incline ![](images/dict/i/incline.gif)
incline![](img/dict/02C013DD.png) | [in'klain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt nghiêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ dốc, con đường dốc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cúi xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incline one's head | | cúi đầu xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this result will incline them to try again | | kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be inclined to believe that... | | có ý tin là... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be inclined to be lazy | | có khuynh hướng muốn lười | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I incline to believe... | | tôi sẵn sàng tin là..., tôi có ý tin là... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to incline to obesity | | có chiều hướng béo phị ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng đi, xiên đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêng mình, cúi đầu |
nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng
curvature i. độ cong nghiêng của đường cong
/in'klain/
danh từ
mặt nghiêng
chỗ dốc, con đường dốc
ngoại động từ, (thường), dạng bị động
khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng this result will incline them to try again kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa to be inclined to believe that... có ý tin là... to be inclined to lazy có khuynh hướng muốn lười
nội động từ
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng I incline to believe... tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là... to incline to obesity có chiều hướng béo phị ra
nghiêng đi, xiên đi
nghiêng mình, cúi đầu
|
|