Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incline





incline
[in'klain]
danh từ
mặt nghiêng
chỗ dốc, con đường dốc
ngoại động từ
cúi xuống
to incline one's head
cúi đầu xuống
khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng
this result will incline them to try again
kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa
to be inclined to believe that...
có ý tin là...
to be inclined to be lazy
có khuynh hướng muốn lười
nội động từ
có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng
I incline to believe...
tôi sẵn sàng tin là..., tôi có ý tin là...
to incline to obesity
có chiều hướng béo phị ra
nghiêng đi, xiên đi
nghiêng mình, cúi đầu



nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng
curvature i. độ cong nghiêng của đường cong

/in'klain/

danh từ
mặt nghiêng
chỗ dốc, con đường dốc

ngoại động từ, (thường), dạng bị động
khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng
this result will incline them to try again kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa
to be inclined to believe that... có ý tin là...
to be inclined to lazy có khuynh hướng muốn lười

nội động từ
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng
I incline to believe... tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...
to incline to obesity có chiều hướng béo phị ra
nghiêng đi, xiên đi
nghiêng mình, cúi đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.