Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunize




immunize
['imju:naiz]
Cách viết khác:
immunise
['imju:naiz]
ngoại động từ
gây miễn dịch, chủng ngừa
children under five must be immunized against poliomyelitis
trẻ em dưới năm tuổi phải được chủng ngừa bệnh sốt bại liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
to immunize a time-bomb
làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm


/'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/

ngoại động từ
gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại
to immunize a time-bomb làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immunize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.