Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunizer




immunizer
['imju:naizə]
danh từ
người gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại


/'imju:naizə/

danh từ
người gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.