immorality
immorality | [,imə'ræliti] |  | danh từ | |  | sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại | |  | sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng |
/,imə'ræliti/
danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
|
|