hurrah
hurrah | [hu'rɑ:] | | Cách viết khác: | | hurray | | [hu'rei] | | | hooray | | [hu'rei] | | thán từ | | | hoan hô | | | hip, hip, hurrah! | | hoan hô! hoan hô! | | danh từ | | | tiếng hoan hô | | nội động từ | | | hoan hô |
/hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/
thán từ hoan hô hip, hip, hurrah! hoan hô! hoan hô!
danh từ tiếng hoan hô
nội động từ hoan hô
|
|