Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
care





care
[keə]
danh từ
sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
to be in (under) somebody's care
được ai chăm nom
to take care of one's health
giữ gìn sức khoẻ
I leave this in your care
tôi phó thác việc này cho anh trông nom
sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
to give care to one's work
chú ý đến công việc
take care not to forget your wallet !
cẩn thận kẻo quên cái ví! (coi chừng quên cái ví!)
take care not to fall !
cẩn thận kẻo té! (coi chừng té!)
to do something with care
làm việc gì cẩn thận
sự lo âu, sự lo lắng
full of cares
đầy lo âu
free from care
không phải lo lắng
care of Mr. X
nhờ ông X chuyển giúp (viếttrên phong bì)
care killed the cat
(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
động từ
trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
to care for a patient
chăm sóc người ốm
to be well cared for
được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
that's all he cares for
đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
I don't care
tôi không cần
he doesn't care what they say
anh ta không để ý đến những điều họ nói
thích, muốn
would you care for a walk?
anh có thích đi tản bộ không?
for all I care
(thông tục) tớ cần đếch gì
I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
(thông tục) tớ cóc cần
not to care if
(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
I don't care if I do
(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó


/keə/

danh từ
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
to be in (under) somebody's care được ai chăm nom
to take care of one's health giữ gìn sức khoẻ
I leave this in your care tôi phó thác việc này cho anh trông nom
sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
to give care to one's work chú ý đến công việc
to take care not to... cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
to do something with... care làm việc gì cẩn thận
to take care; to have a care cẩn thận coi chừng
sự lo âu, sự lo lắng
full of cares đầy lo âu
free from care không phải lo lắng !care of Mr. X
((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat
(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc

nội động từ
trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
to care for a patient chăm sóc người ốm
to be well cared for được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
that's all he cares for đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
I don't care tôi không cần
he doesn't care what they say anh ta không để ý đến những điều họ nói
thích, muốn
would you care for a walk? anh có thích đi tản bộ không? !for all I care
(thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
(thông tục) tớ cóc cần !not to care if
(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
I don't care if I do (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "care"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.