hike ![](images/dict/h/hike.gif)
hike![](img/dict/02C013DD.png) | [haik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ, (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...) |
/haik/
danh từ, (thông tục)
cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
nội động từ, (thông tục)
đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
ngoại động từ
đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
|
|