high-binder
high-binder | ['hai,baində] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị | |  | kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền) |
/'hai,baində/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị
kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền)
|
|