haver
haver![](img/dict/02C013DD.png) | ['heivə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) (số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn |
/'heivə/
danh từ
(Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
(Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
|
|