gormandise
gormandise | ['gɔ:məndaiz] | | Cách viết khác: | | gormandize | | ['gɔ:məndaiz] | | nội động từ | | | phàm ăn, háu ăn | | ngoại động từ | | | ăn lấy ăn để, ngốn |
/'gɔ:məndaiz/ (gormandize) /'gɔ:məndaiz/
danh từ tính phàm ăn
nội động từ phàm ăn
ngoại động từ ăn lấy, ăn để, ngốn
|
|