Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
further



/'fə:ðə/

tính từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa, bên kia
    on the further side of the hill ở phía bên kia của quả đồi
thêm nữa, hơn nữa
    to need further help cần thêm sự giúp đỡ
    one or two further details một hay hai chi tiết thêm nữa
    till further notice cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa
    to go further đi xa hơn nữa
    it's not further than a kilometer from here cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa!to enquire further
điều tra thêm nữa
    I don't know any further tôi không biết gì thêm nữa
ngoại động từ
đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
    to further a movement đẩy mạnh một phong trào


xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "further"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.