Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-kettle




fish-kettle
['fi∫,ketl]
danh từ
nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)


/'fiʃ,ketl/

danh từ
nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)

Related search result for "fish-kettle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.