filling ![](images/dict/f/filling.gif)
filling![](img/dict/02C013DD.png) | ['filiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bổ nhiệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | filling of a vacancy | | sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự choán, sự chiếm hết (chỗ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi |
/'filiɳ/
danh từ
sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
sự bổ nhiệm filling of a vacancy sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi
|
|