figuration
figuration | [,figju'rei∫n] |  | danh từ | |  | hình tượng, hình dáng | |  | sự tượng trưng | |  | sự trang trí | |  | (âm nhạc) hình | |  | harmonic figuration | | hình hoà âm |
/,figju'reiʃn/
danh từ
hình tượng, hình dáng
sự tượng trưng
sự trang trí
(âm nhạc) hình harmonic figuration hình hoà âm
|
|