Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figuration




figuration
[,figju'rei∫n]
danh từ
hình tượng, hình dáng
sự tượng trưng
sự trang trí
(âm nhạc) hình
harmonic figuration
hình hoà âm


/,figju'reiʃn/

danh từ
hình tượng, hình dáng
sự tượng trưng
sự trang trí
(âm nhạc) hình
harmonic figuration hình hoà âm

Related search result for "figuration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.