Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field-book




field-book
['fi:ld'buk]
danh từ
sổ ghi chép đo đạc


/'fi:lbuk/

danh từ
sổ ghi chép đo đạc

Related search result for "field-book"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.