Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiat




fiat
['faiæt]
danh từ
sắc lệnh, lệnh
sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to give one's fiat to something
tán thành việc gì
sự cho phép
ngoại động từ
ban sắc lệnh
đồng ý, tán thành
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép


/'faiæt/

danh từ
sắc lệnh, lệnh
sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to give one's fiat to something tán thành việc gì
sự cho phép

ngoại động từ
ban sắc lệnh
đồng ý, tán thành
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fiat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.