feather-bedding
feather-bedding | ['feðə,bediη] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng có việc làm |
/'feðə,bediɳ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
|
|