Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidle




sidle
['saidl]
nội động từ
đi lén, đi khép nép, đi rụt rè
sidling up to the bar
lén tới quầy rượu


/'saidl/

nội động từ
rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên

Related search result for "sidle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.