expectancy
expectancy | [iks'pektənsi] | | Cách viết khác: | | expectance |  | [iks'pektəns] | |  | như expectance |
/iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/
danh từ
tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
triển vọng (có thể có cái gì...)
tuổi thọ dự tính
|
|