Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amputation




amputation
[,æmpju'tei∫n]
danh từ
(y học) thủ thuật cắt cụt


/,æmpju'teiʃn/

danh từ
(y học) thủ thuật cắt cụt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.