Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exemplar




exemplar
[ig'zemplə]
danh từ
mẫu, bản
cái tương tự, cái sánh được



hình mẫu, bản

/ig'zemplə/

danh từ
gương mẫu, mẫu mực
mẫu, bản
cái tương tự, cái sánh được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exemplar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.