Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exemplariness




exemplariness
[ig'zemplərinis]
danh từ
tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực
tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo
tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ


/ig'zemplərinis/

danh từ
tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực
tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo
tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.