episodic
episodic | [,epi'sɔdik] | | Cách viết khác: | | episodical |  | [,epi'sɔdikəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện) | |  | chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi |
/,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/
tính từ
(thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
|
|