Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agréer


[agréer]
ngoại động từ
chấp nhận, nhận, thuận
Agréer une demande
chấp nhận đơn xin
Veuillez agréer mes salutations distinguées
xin ngài nhận lời chào trân trọng của tôi (công thức cuối thư)
nội động từ
làm vừa lòng
Le projet agréait à tous
dự án đã làm vừa lòng mọi người
Si cela vous agrée
nếu điều đó làm ông hài lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.