 | [in'dʒɔi] |
 | ngoại động từ |
|  | thích thú |
|  | to enjoy an interesting book |
| thích thú xem một cuốn sách hay |
|  | she enjoys playing tennis |
| cô ta thích chơi quần vợt |
|  | I enjoyed that meal |
| tôi rất thích bữa ăn đó |
|  | to enjoy oneself |
| vui thích, hạnh phúc |
|  | he enjoyed himself at the party |
| anh ấy rất vui trong bữa tiệc |
|  | the children enjoyed themselves playing in the water |
| bọn trẻ rất thích nô đùa dưới nước |
|  | I hope you enjoy yourself this evening |
| tôi hy vọng tối nay anh sẽ vui |
|  | được hưởng; có được |
|  | to enjoy good health |
| có sức khoẻ tốt |
|  | to enjoy a high standard of living, great prosperity |
| được hưởng mức sống cao, có đời sống thịnh vượng |