Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easterly




easterly
['i:stəli]
tính từ
đông
easterly wind
gió đông
phó từ
về hướng đông; từ hướng đông


/'i:stəli/

tính từ
đông
easterly wind gió đông

phó từ
về hướng đông; từ hướng đông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easterly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.