Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frog





frog


frog

Frogs are amphibians. They begin as eggs, hatch into tadpoles (who breathe with gills), and grow up to be frogs (who breathe with lungs and lose their tail).

[frɔg]
danh từ
(động vật học) con ếch, con ngoé
quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
(ngành đường sắt) đường ghi
to have a frog in one's throat
bị khan tiếng


/frɔg/

danh từ
(động vật học) con ếch, con ngoé

danh từ
(động vật học) đế guốc (chân ngựa)

danh từ
quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

danh từ
(ngành đường sắt) đường ghi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.