dogmatize
dogmatize | ['dɔgmətaiz] | | Cách viết khác: | | dogmatise |  | ['dɔgmətaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm thành giáo lý, biến thành giáo điều |  | nội động từ | |  | nói giáo điều, nói võ đoán |
/'dɔgmətaiz/ (dogmatise) /'dɔgmətaiz/
ngoại động từ
làm thành giáo lý, biến thành giáo điều
nội động từ
nói giáo điều, nói võ đoán
|
|