Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomer




incomer
['inkʌmə]
danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)


/'in,kʌmə/

danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.