Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogmatise




dogmatise
['dɔgmətaiz]
Cách viết khác:
dogmatize
['dɔgmətaiz]
như dogmatize


/'dɔgmətaiz/ (dogmatise) /'dɔgmətaiz/

ngoại động từ
làm thành giáo lý, biến thành giáo điều

nội động từ
nói giáo điều, nói võ đoán

Related search result for "dogmatise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.