Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doggish




doggish
['dɔgi∫]
tính từ
như chó, chó má, cắn cẩu như chó


/'dɔgiʃ/

tính từ
như chó, chó má, cắn cẩu như chó

Related search result for "doggish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.